Có 2 kết quả:
独秀 dú xiù ㄉㄨˊ ㄒㄧㄡˋ • 獨秀 dú xiù ㄉㄨˊ ㄒㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surpass
(2) to stand above the crowd
(2) to stand above the crowd
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surpass
(2) to stand above the crowd
(2) to stand above the crowd
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0